
Trong hướng dẫn này, tôi sẽ hướng dẫn bạn các bước cài đặt Redis Server phiên bản Mainline mới nhất trên Ubuntu 18.04 và 20.04.
Redis là một kho lưu trữ cấu trúc dữ liệu trong bộ nhớ nguồn mở. Redis có thể được sử dụng như một máy chủ cơ sở dữ liệu, như một nhà môi giới thông báo hoặc để lưu dữ liệu vào bộ nhớ đệm để truy xuất nhanh hơn.
Cấu trúc dữ liệu được Redis hỗ trợ là:
- Hashes
- sets with range queries
- Strings
- sorted lists
- Hyperloglogs
- Bitmaps
- Geospatial indexes e.t.c
Cài đặt Redis Mainline trên Ubuntu 20.04 | 18.04
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét cách cài đặt phiên bản Redis mới nhất trên Ubuntu 18.04 và 20.04.
Bước 1: Cập nhật danh sách gói máy chủ của bạn
Hãy đảm bảo rằng bạn đang ở root hoặc đã lên su trên hệ thống. Đảm bảo hệ thống của bạn được cập nhật trước khi cài đặt Redis
apt update
Bước 2: Cài đặt Redis Mainline trên Ubuntu 20.04 | 18.04
Sử dụng kho lưu trữ PPA do Redis Development duy trì. Sử dụng PPA sẽ giúp bạn có phiên bản mới nhất của Redis so với Repository mặc định của hệ điều hành.
add-apt-repository ppa:redislabs/redis
apt update
apt install -y redis
Nếu bạn không có add-apt-repository
lệnh trên hệ thống của mình, hãy chạy cặp lệnh sau:
apt update
apt -y install software-properties-common dirmngr apt-transport-https lsb-release ca-certificates
Nếu bạn đang sử dụng Redis từ Repository mặc định của hệ thống. Hãy dùng cặp lệnh sau:
add-apt-repository ppa:redislabs/redis
apt update
dpkg --configure -a
apt upgrade -y
Xác nhận phiên bản Máy chủ Redis:
redis-server -v
Redis server v=6.2.6 sha=00000000:0 malloc=jemalloc-5.1.0 bits=64 build=9c9e426e2f96cc51
Bước 3: Khởi động dịch vụ Redis trên Ubuntu 20.04 | 18.04
Theo mặc định, dịch vụ Redis sẽ được khởi động sau khi cài đặt. Nhưng bạn có thể khởi động và kích hoạt dịch vụ khởi động khi khởi động theo cách thủ công bằng lệnh:
sudo systemctl enable --now redis-server
Bạn có thể xem cổng và IP được sử dụng bởi dịch vụ Redis bằng ss
lệnh:
ss -tunelp | grep 6379
tcp LISTEN 0 128 127.0.0.1:6379 127.0.0.1:* uid:112 ino:52652 sk:40 <->
Bước 4: Kiểm tra kết nối với Máy chủ Redis
Xác nhận rằng bạn có thể kết nối với redis cục bộ:
redis-cli
127.0.0.1:6379>
Kiểm tra thông tin redis.
127.0.0.1:6379> INFO
Điều này sẽ xuất ra một danh sách dài các dữ liệu. Bạn có thể giới hạn đầu ra bằng cách chuyển Phần làm đối số. Ví dụ
127.0.0.1:6379> INFO Server
# Server
Server
redis_version:5.0.3
redis_git_sha1:00000000
redis_git_dirty:0
redis_build_id:45d60903d31a0894
redis_mode:standalone
os:Linux 4.15.0-38-generic x86_64
arch_bits:64
multiplexing_api:epoll
atomicvar_api:atomic-builtin
gcc_version:7.3.0
process_id:10469
run_id:1630ad8b0bb9b8b8f811aac4aa7cae1fee51951d
tcp_port:6379
uptime_in_seconds:290
uptime_in_days:0
hz:10
configured_hz:10
lru_clock:2061779
executable:/usr/bin/redis-server
config_file:/etc/redis/redis.conf
Bước 5: Bật tính năng Public cho Dịch vụ Redis để xài trên máy chủ khác (tùy chọn)
Để các máy khách mạng kết nối với máy chủ Redis của bạn, nó cần dịch vụ lắng nghe trên Địa chỉ IP mạng.
Mở tệp /etc/redis/redis.conf
bằng trình soạn thảo văn bản yêu thích của bạn
sudo vim /etc/redis/redis.conf
Sau đó thay đổi dòng bind 127.0.0.1
thành bên dưới:
bind 0.0.0.0
Khởi động lại dịch vụ redis sau khi thực hiện thay đổi:
sudo systemctl restart redis-server
Định cấu hình Xác thực Redis – (Tùy chọn nhưng được khuyến nghị)
Định cấu hình Xác thực Redis cho các máy khách yêu cầu AUTH <PASSWORD>
trước khi xử lý bất kỳ lệnh nào khác.
requirepass <AuthPassword>
Thí dụ:
requirepass icare24hstrongpassword
Bước 6: Thực hiện đo điểm chuẩn của Redis
Chạy điểm chuẩn với 15
các kết nối song song, cho tổng số 10k
yêu cầu, dựa trên redis cục bộ để kiểm tra hiệu suất của nó.
redis-benchmark -h 127.0.0.1 -p 6379 -n 10000 -c 15
====== LRANGE_500 (first 450 elements) ======
10000 requests completed in 0.62 seconds
15 parallel clients
3 bytes payload
keep alive: 1
99.66% <= 1 milliseconds
100.00% <= 1 milliseconds
16129.03 requests per second
====== LRANGE_600 (first 600 elements) ======
10000 requests completed in 0.81 seconds
15 parallel clients
3 bytes payload
keep alive: 1
99.66% <= 1 milliseconds
99.93% <= 2 milliseconds
99.97% <= 3 milliseconds
100.00% <= 3 milliseconds
12345.68 requests per second
====== MSET (10 keys) ======
10000 requests completed in 0.09 seconds
15 parallel clients
3 bytes payload
keep alive: 1
100.00% <= 0 milliseconds
111111.11 requests per second
Để có thêm các tùy chọn và ví dụ, hãy sử dụng:
redis-benchmark --help
Bạn đã cài đặt thành công Redis trên Máy chủ hoặc Máy trạm Ubuntu 20.04 | 18.04.